Khí CO2 tinh khiết 99,999%

Thông số kỹ thuật

NỘI DUNG CO2 -2.8 CO2 -4.0 CO2 - 5.0
Chất lượng (%) ≥ 99,8 ≥ 99,99 ≥ 99,999
Tạp chất (ppm) O2 ≤30 ppm ≤10 ppm ≤1 ppm
Độ ẩm H2O ≤20 ppm ≤5 ppm ≤2 ppm
N2 ≤20 ppm ≤20 ppm ≤5 ppm
THC ≤50 ppm ≤10 ppm ≤1 ppm
CO ≤10 ppm ≤1 ppm ≤1 ppm
Van kết nối đầu ra G5/8-14-RH-EXT
Dung tích chai / Trọng lượng 8 lít / 3kg, 40 Lít / 24kg
Cách xác định- màu thân vỏ Vai chai màu đen, logo “ CO2”
Đặc tính Không màu, không mùi, không cháy nổ, nhưng gây ngạt thở
Dữ liệu MSDS UN 1013
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi theo thực tế từng lô hàng
Khí CO2 tinh khiết 99,999%

THÔNG TIN HỮU ÍCH

Thông số kỹ thuật

NỘI DUNG CO2 -2.8 CO2 -4.0 CO2 - 5.0
Chất lượng (%) ≥ 99,8 ≥ 99,99 ≥ 99,999
Tạp chất (ppm) O2 ≤30 ppm ≤10 ppm ≤1 ppm
Độ ẩm H2O ≤20 ppm ≤5 ppm ≤2 ppm
N2 ≤20 ppm ≤20 ppm ≤5 ppm
THC ≤50 ppm ≤10 ppm ≤1 ppm
CO ≤10 ppm ≤1 ppm ≤1 ppm
Van kết nối đầu ra G5/8-14-RH-EXT
Dung tích chai / Trọng lượng 8 lít / 3kg, 40 Lít / 24kg
Cách xác định- màu thân vỏ Vai chai màu đen, logo “ CO2”
Đặc tính Không màu, không mùi, không cháy nổ, nhưng gây ngạt thở
Dữ liệu MSDS UN 1013
Thông số kỹ thuật trên chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi theo thực tế từng lô hàng